Trang chủ kinh-te Chiến lược quản trị và khả năng chống chịu kinh tế của Việt Nam trước bất ổn thuế quan

Chiến lược quản trị và khả năng chống chịu kinh tế của Việt Nam trước bất ổn thuế quan

bởi Admin
0 Lượt xem

Bài phân tích của TS. Nguyễn Phi Hùng, Trung Tâm Nghiên Cứu Khoa Học Ứng Dụng, Bộ môn Quản trị Kinh doanh, Trường Đại học FPT về chiến lược quản trị và khả năng chống chịu kinh tế của Việt Nam trước mối đe dọa “an ninh phi truyền thống” từ chính sách thuế quan của Hoa Kỳ năm 2025.

Ngày 2 tháng 4 năm 2025, Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump đã công bố chính sách thuế quan mới mang tên “Thuế đối ứng” (Reciprocal Tariffs). Chính sách này nhằm mục tiêu bảo vệ ngành sản xuất nội địa và giảm thâm hụt thương mại của Hoa Kỳ, vốn đạt 1.200 tỷ USD trong năm 2024. Tuy nhiên, đối với các nền kinh tế phụ thuộc xuất khẩu như Việt Nam, đây không chỉ là một biện pháp thương mại thông thường, mà còn là một mối đe dọa an ninh kinh tế phi truyền thống

Theo đó, chính sách áp dụng mức thuế cơ bản 10% đối với hầu hết hàng hóa nhập khẩu vào Hoa Kỳ, cùng các mức thuế cao hơn dành cho các quốc gia bị coi là “gây thâm hụt thương mại nghiêm trọng”.

Việt Nam nằm trong nhóm chịu mức thuế cao nhất, với 46% áp dụng cho hơn 90% hàng hóa xuất khẩu sang Mỹ, có hiệu lực từ ngày 9 tháng 4 năm 2025.

Khái niệm “an ninh phi truyền thống” (non-traditional sercurity) đề cập đến các nguy cơ không xuất phát từ xung đột quân sự, mà từ những biến động chính sách, thị trường và quan hệ quốc tế có thể làm suy yếu sự ổn định kinh tế của một quốc gia. Trong bối cảnh toàn cầu hóa đang chịu áp lực từ xu hướng bảo hộ và tái cấu trúc chuỗi cung ứng, thuế quan của Hoa Kỳ năm 2025 đặt Việt Nam vào tình thế phải đối mặt với những rủi ro hệ thống vượt xa phạm vi thương mại đơn thuần.

Tác động lan tỏa của thuế quan Hoa Kỳ: Thách thức vượt ngoài phạm vi thương mại

Việt Nam hiện là đối tác thương mại lớn thứ 7 của Hoa Kỳ, với kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ đạt 136,463 tỷ USD trong năm 2024, chiếm khoảng 28% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước. Các ngành chủ lực như dệt may, điện tử, đồ gỗ và giày dép đóng góp phần lớn vào con số này, nhưng cũng là những ngành chịu tác động trực tiếp từ mức thuế mới.

Tác động trực tiếp lên hoạt động xuất khẩu. Mức thuế 46% khiến giá hàng hóa Việt Nam tại thị trường Mỹ tăng vọt, làm giảm khả năng cạnh tranh so với hàng hóa nội địa Mỹ hoặc các quốc gia khác như Mexico (thuế 10%) hay Ấn Độ (thuế 20%). Theo ước tính của Bloomberg Economics (2025), nếu không có biện pháp ứng phó, xuất khẩu Việt Nam sang Mỹ có thể giảm 20-30% trong năm tài khóa 2025-2026, tương đương thiệt hại từ 27-40 tỷ USD.

Gây áp lực lên chuỗi cung ứng lao động. Việc áp dụng mức thuế 46% của Hoa Kỳ đối với hàng hóa Việt Nam đã dẫn đến sự sụt giảm đáng kể trong đơn hàng xuất khẩu, gây ra hiệu ứng domino trong nền kinh tế. Các doanh nghiệp buộc phải giảm công suất sản xuất, dẫn đến gián đoạn chuỗi cung ứng nội địa và ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường lao động.

Theo báo cáo từ Hiệp hội Dệt may Việt Nam (VITAS), trong quý I năm 2025, nhiều doanh nghiệp dệt may tại các khu công nghiệp ở Đồng Nai và Bình Dương đã phải cắt giảm nhân sự do thiếu hụt đơn hàng xuất khẩu sang Mỹ. Cụ thể, tại Đồng Nai, Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh đã giải quyết việc làm cho trên 1.000 lượt lao động trong quý I năm 2025, phản ánh tình trạng mất việc làm gia tăng trong khu vực. Tình trạng này không chỉ giới hạn trong ngành dệt may. Nhiều ngành công nghiệp khác cũng đối mặt với khó khăn tương tự, khi các doanh nghiệp phải điều chỉnh hoạt động sản xuất để thích ứng với biến động thị trường và chính sách thương mại quốc tế.

Rủi ro với dòng vốn FDI. Trong thập kỷ qua, Việt Nam đã hưởng lợi đáng kể từ cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung, thu hút nhiều tập đoàn lớn như Samsung, Intel và Nike chuyển dịch sản xuất để tránh thuế quan áp lên Trung Quốc. Tuy nhiên, với mức thuế mới 46% từ Hoa Kỳ, Việt Nam không còn được xem là “nơi trú ẩn an toàn” cho các nhà đầu tư.

Theo khảo sát của Phòng Thương mại Hoa Kỳ tại Việt Nam (AmCham Vietnam), 41% doanh nghiệp đang xem xét đa dạng hóa hoạt động kinh doanh khỏi thị trường Mỹ, và 94% nhà sản xuất dự kiến sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực từ các mức thuế này. Ngoài ra, một số quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á cũng đang chịu tác động từ các mức thuế cao của Hoa Kỳ. Cụ thể, Thái Lan phải đối mặt với mức thuế 37%, Malaysia 24%, và Campuchia 49%. Các quốc gia này đang chuẩn bị đàm phán với Hoa Kỳ để giảm thiểu thiệt hại kinh tế.

Tác động vĩ mô. Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế của Việt Nam, đóng góp khoảng 1,5-2% vào tăng trưởng GDP hàng năm. Việc Hoa Kỳ áp thuế 46% lên hàng hóa Việt Nam dự kiến sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế. Nếu xuất khẩu sang Mỹ giảm 20-30%, tăng trưởng GDP năm 2025 có thể giảm 0,5-1%, khiến mức tăng trưởng chỉ đạt khoảng 5,5-6,5%, thấp hơn mục tiêu 8% mà Chính phủ đề ra.

Ngoài ra, áp lực lên tỷ giá VND/USD cũng gia tăng do nguồn cung USD từ xuất khẩu suy giảm, đẩy chi phí nhập khẩu nguyên liệu lên cao. Việc mất cân đối cán cân thương mại có thể dẫn đến lạm phát gia tăng và ảnh hưởng đến ổn định kinh tế vĩ mô. Do đó, việc điều chỉnh chính sách tiền tệ và tài khóa phù hợp là cần thiết để giảm thiểu tác động tiêu cực từ các biện pháp thuế quan này.

Chiến lược quản trị và khả năng chống chịu kinh tế của Việt Nam trước bất ổn thuế quan - Ảnh 2.

Các ngành chủ lực như dệt may, điện tử, đồ gỗ và giày dép đang phải chịu áp lực lớn từ mức thuế mới

Những điểm yếu nội tại

Dưới góc nhìn quản trị chiến lược, chính sách thuế quan của Hoa Kỳ không chỉ là thách thức từ bên ngoài, mà còn phơi bày những lỗ hổng nội tại trong mô hình phát triển kinh tế của Việt Nam:

Thứ nhất, nền kinh tế Việt Nam đang phụ thuộc quá mức vào thị trường Mỹ. Mỹ chiếm gần 30% kim ngạch xuất khẩu, trong khi các thị trường khác như EU (17%) hay Nhật Bản (8%) chưa được khai thác tương xứng

Thứ hai, hệ thống truy xuất nguồn gốc còn hạn chế. Thiếu tiêu chuẩn minh bạch khiến Việt Nam dễ bị cáo buộc “trung chuyển hàng Trung Quốc” để né thuế, dẫn đến các cuộc điều tra phòng vệ thương mại từ Mỹ.

Thứ ba, công nghiệp phụ trợ chưa phát triển: Việt Nam vẫn phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu (chiếm 60% giá trị hàng xuất khẩu), làm giảm giá trị tỷ lệ nội địa hóa.

Thứ tư, doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) thiếu sức cạnh tranh. Chỉ 15% SMEs tham gia thương mại điện tử xuyên biên giới, hạn chế khả năng thích ứng với biến động thị trường quốc tế.

Giải pháp chiến lược tăng cường khả năng chống chịu kinh tế – Góc nhìn từ chuyên gia

Dựa trên những thực trạng nêu trên, TS. Nguyễn Phi Hùng – chuyên gia Nghiên Cứu Khoa Học Ứng Dụng, đề xuất 10 giải pháp chiến lược nhằm giúp Việt Nam ứng phó với cú sốc thuế quan và xây dựng nền kinh tế bền vững hơn:

1

Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu

Tăng cường khai thác CPTPP, EVFTA, RCEP. Sau EVFTA, xuất khẩu sang EU tăng trưởng bình quân 11,3%/năm.

2

Phát triển hệ thống truy xuất nguồn gốc và tiêu chuẩn hóa

Ứng dụng blockchain, QR truy xuất minh bạch; ngành gỗ Quảng Nam đã thử nghiệm thành công từ 2023.

3

Thiết lập cơ chế sàng lọc FDI chiến lược

Phân loại FDI theo chuyển giao công nghệ – nội địa hóa – giá trị gia tăng.

4

Phát triển công nghiệp hỗ trợ và tự chủ nguồn cung

Đẩy mạnh sản xuất linh kiện nội địa để giảm phụ thuộc nhập khẩu.

5

Thúc đẩy chuyển đổi số và thương mại điện tử xuyên biên giới cho SMEs

Chỉ 15% SMEs xuất khẩu có mặt trên sàn thương mại điện tử quốc tế theo VECOM 2024.

6

Đào tạo lại và hỗ trợ chuyển đổi nghề cho lao động xuất khẩu

Gắn đào tạo với nhu cầu logistics, kỹ thuật số, thương mại thông minh.

7

Xây dựng hệ thống cảnh báo rủi ro thương mại đa ngành

Tích hợp dữ liệu WTO, phòng vệ thương mại, chính sách đối tác… giúp dự báo chính sách và hành động sớm.

8

Tăng cường năng lực đàm phán thương mại quốc tế

Đào tạo đội ngũ chuyên gia pháp lý, kỹ thuật về phòng vệ thương mại, rào cản kỹ thuật.

9

Phát triển tài chính xanh và tín dụng chuyển đổi

Gói tín dụng ưu đãi phục hồi sau khủng hoảng, ưu tiên doanh nghiệp tái cấu trúc.

10

Xây dựng cơ sở dữ liệu chuỗi cung ứng nội địa

Kết nối cung – cầu, giúp doanh nghiệp tự chủ nguyên liệu và đối tác trong nước.

Chính sách thuế quan của Hoa Kỳ năm 2025 là minh chứng rõ ràng cho sự mong manh của các nền kinh tế phụ thuộc xuất khẩu trong bối cảnh địa chính biến động. Với Việt Nam, đây không chỉ là thách thức, mà còn là cơ hội để tái cấu trúc mô hình tăng trưởng, từ lượng sang chất, từ phụ thuộc sang tự chủ. 

Khả năng chống chịu của nền kinh tế không nằm ở việc tránh né các cú sốc, mà ở tư duy chiến lược, hệ thống thông tin minh bạch, và sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và người lao động. 

Không quốc gia nào có thể kiểm soát chính sách của đối tác, nhưng mọi quốc gia đều có thể kiểm soát khả năng thích ứng của chính mình.” – TS. Nguyễn Phi Hùng

Nguồn: VTV

Bài viết liên quan